Phiên âm : qīng duó.
Hán Việt : khuynh đoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
競相爭奪。《史記.卷七十八.春申君傳》:「方爭下士, 招致賓客, 以相傾奪, 輔國持權。」《文選.傅毅.舞賦》:「馬材不同, 各相傾奪。」